利害
りがい [LỢI HẠI]
◆ lợi hại
◆ sự lợi hại; lợi ích chung
利害が衝突する
xung đột lợi ích
さまざまな分野で利害が一致する
thống nhất các lợi ích chung trong các lĩnh vực khác nhau .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao