利く (v5k)
きく [LỢI]
◆ có lợi; có ích
(利害関係のない)部外者が最も見通しが利く。
Người ngoài cuộc nhìn thấu suốt hơn.
◆ 目がよく利く:sắc sảo
◆ ...に見通しが利く:nhìn thấu suốt
◆ ...には鼻が利く:mũi thính .
Từ đồng nghĩa của 利く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao