別館 (n)
べっかん [BIỆT QUÁN]
◆ nhà phụ; chái
図書室は別館にある
Phòng đọc sách nằm ở 1 khu riêng .
博物館の別館
Nhà phụ trong viện Bảo tàng. .
Từ trái nghĩa của 別館
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao