別居 (n, vs)
べっきょ [BIỆT CƯ]
◆ sự biệt cư; sự sống riêng; việc sống ly thân
私は両親がいつ別居したか正確には知りません。
Tôi không biết chính xác thời điểm bố mẹ tôi ly thân.
彼は妻と数年間別居した
Anh ấy sống ly thân với vợ đã vài năm nay.
Từ trái nghĩa của 別居
Từ đồng nghĩa của 別居
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao