別名 (n)
べつめい [BIỆT DANH]
◆ bí danh; biệt hiệu
都の西芳寺は別名「苔寺」とも呼ばれる.
Chùa Saihoji ở Kyoto có biệt danh khác là chùa Mossy.
◆ biệt danh .
Từ đồng nghĩa của 別名
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao