別個 (adj-na, adj-no)
べっこ [BIỆT CÁ]
◆ cái khác; ngoài ra
別個の問題
vấn đề khác
◆ từng cái phân biệt
〜を別個のカテゴリーに分類する
Phân loại riêng biệt ~
〜を...とは全く別個のものとして理解する
hiểu.. Như là một thực thể riêng biệt với $.....$ .
Từ đồng nghĩa của 別個
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao