別れ (n)
わかれ [BIỆT]
◆ sự chia tay; sự chia ly
つらい別れ
sự chia tay đau khổ
◆ sự vĩnh biệt
この世への別れ
vĩnh biệt cõi đời này .
Từ đồng nghĩa của 別れ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao