別れる (v1, vi)
わかれる [BIỆT]
◆ chia tay; ly biệt
彼と別れてもう長いことになる.
Đã lâu lắm rồi kể từ khi tôi và anh ấy gặp nhau lần cuối.
_年付き合った彼女と別れる
Anh ấy chia tay với người bạn gái mà hai người đã có quan hệ trong ~ năm.
◆ lìa
◆ từ hôn
◆ xa
◆ xa cách .
Từ trái nghĩa của 別れる
Từ đồng nghĩa của 別れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao