別け隔て (n)
わけへだて [BIỆT CÁCH]
◆ sự phân biệt đối xử
教師はわけ隔てなく生徒を親切に取り扱うべきだ.
Giáo viên phải đối xử với học sinh ân cần như nhau.
すべての人をわけ隔てなく取り扱う
Đối xử công bằng không phân biệt. .
Từ đồng nghĩa của 別け隔て
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao