別々 (adj-na, n, adj-no)
べつべつ [BIỆT]
◆ sự riêng rẽ từng cái
別々に包んでください。
Làm ơi gói riêng từng cái cho tôi.
別々に洗濯してください。
Hãy rửa riêng rẽ từng cái một.
◆ từng cái một; riêng rẽ từng cái
お支払いは別々ですか?
Sẽ thanh toán riêng biệt chứ?
私は別々に発達した2種類の伝統音楽に類似点を見つけた。
Tôi đã tìm thấy sự tương đồng giữa 2 loại hình âm nhạc truyền thống độc lập. .
Từ trái nghĩa của 別々
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao