別々に (adv)
べつべつに [BIỆT]
◆ không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
◆ về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
◆ riêng biệt, khác nhau, khác biệt, riêng của từng phần, riêng của từng người
◆ cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao