初詣で (n, vs)
はつもうで [SƠ NGHỆ]
◆ việc đi lễ đền chùa ngày đầu năm
神社やお寺へ初詣でに行く
Đi lễ đền chùa đầu năm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao