初日の出 (exp)
はつひので [SƠ NHẬT XUẤT]
◆ bình minh ngày đầu năm
初日の出を見に行った。
Tôi đã đi xem mặt trời mọc vào ngày đầu năm
初日の出を見る
Chào đón binh minh năm mới .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao