初め (suf)
はじめ [SƠ]
◆ ban đầu; lần đầu; khởi đầu
そんなことなかったよ!初めからこの子は天使みたいに見えたじゃないか。
Làm gì có chuyện đó, chẳng phải lúc đầu đứa bé trông như một thiên sứ còn gì? .
Từ đồng nghĩa của 初め
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao