列 (n)
れつ [LIỆT]
◆ hàng; dãy
一様収束する連続関数列
Dãy số liên tiếp không thay đổi
いろいろな行楽地からの帰りで絶え間なく続く車の列
Một hàng xe đi không nghỉ từ khu nghỉ mát về
◆ thứ bậc
◆ thứ bực .
Từ đồng nghĩa của 列
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao