列車
れっしゃ [LIỆT XA]
◆ đoàn tàu
◆ xe lửa; tàu hoả
フランス国鉄の超高速列車
Xe lửa cao tốc của ngành Đường sắt quốc gia Pháp .
Từ đồng nghĩa của 列車
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao