列挙 (n, vs)
れっきょ [LIỆT CỬ]
◆ sự liệt kê; bảng liệt kê
憲法に列挙されていないが裁判官によって作られた
Không được liệt kê bởi luật pháp nhưng nó được tạo ra bởi tòa án
日本では天皇の治世という点から年数は紀元として列挙されている
ở Nhật, kỷ nguyên được tính theo các triều đại của Nhật hoàng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao