列島 (n)
れっとう [LIỆT ĐẢO]
◆ quần đảo
ロシアが支配している列島をめぐる領土問題
Vấn đề chủ quyền lãnh thổ xung quanh hòn đảo do Nga kiểm soát .
Từ đồng nghĩa của 列島
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao