刑 (n, n-suf)
けい [HÌNH]
◆ án; hình phạt; án phạt; bản án
執行猶予付きの刑
bản án bị trì hoãn thực hiện
21カ月の刑
án phạt 21 tháng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao