刑罰 (n, adj-no)
けいばつ [HÌNH PHẠT]
◆ hình phạt; sự trừng phạt; trừng phạt; phạt
社会的刑罰
Trừng phạt xã hội
労働基準法の違反に対しては多くの場合刑罰が課せられる
Rất nhiều trường hợp hình phạt sẽ được áp đặt đối với những vi phạm về Luật tiêu chuẩn lao động
交通違反に関する軽犯罪者への刑罰
Hình phạt dành cho những người phạm tội nhẹ liên quan đến vi phạm giao thông
強制的刑罰
Hình phạt có tính cưỡng chế
(人)を軽い刑(罰)で釈放する
Thả tự do ai đó bằng một hình phạt nhẹ
Từ đồng nghĩa của 刑罰
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao