刑法
けいほう [HÌNH PHÁP]
◆ hình luật
◆ luật hình
◆ luật hình sự
政府の失態を隠し立てするために刑法を破る
Phạm luật hình sự để che giấu những thất bại của chính phủ
刑法の根本原則
Những nguyên tắc cơ bản của luật hình sự
刑法の下では、14歳未満の少年は罪を犯した容疑者であっても刑事責任が問われない
Theo luật hình sự thì thiếu niên dưới 14 tuổi dù là người bị tình nghi phạm tội cũng không phải chịu trách nhiệm hình sự
刑法に違反する
Vi phạm luật hình sự
Từ đồng nghĩa của 刑法
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao