刑務所 (n)
けいむしょ [HÌNH VỤ SỞ]
◆ nhà tù; nhà giam; trại giam
彼女は10年間、刑務所で過ごした
Anh ấy đã ở 10 năm trong nhà giam
刑務所でトラブルを起こす囚人は独房に監禁されることがよくある
trong nhà tù, những phạm nhân gây rối thường bị giam vào xà lim
彼は刑務所から脱走し、森の中に隠れていた
Anh ấy đã trốn thoát khỏi nhà tù (nhà giam) và đang lẩn trốn ở trong rừng
彼は2000ドルの保釈金を積んで刑務所から解放された
Anh ấy đã được thả ra khỏi nhà tù sau khi đóng một số tiền bảo lãnh là 2000 đôla
女性用の刑務所
Nhà tù (nhà giam) dành cho nữ giới
現代的な刑務所
Nhà tù hiện đại
凶悪犯罪者用の刑務所
Nhà tù dành cho những kẻ phạm tội dã man
Từ đồng nghĩa của 刑務所
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao