刑事訴訟 (n)
けいじそしょう [HÌNH SỰ TỐ TỤNG]
◆ tố tụng hình sự
うわさ話は、刑事訴訟の証言としては認められないかもしれない
lời đồn đại có lẽ sẽ không được coi là lời khai tố tụng hình sự
刑事訴訟の可能性について調べる
điều tra tính khả năng của luật tố tụng hình sự .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao