刊行 (n, vs)
かんこう [KHAN HÀNH]
◆ sự ấn loát; sự phát hành; ấn loát; phát hành
その出版社もっぱら学術書を刊行している
công ty xuất bản đó chỉ phát hành sách chuyên ngành khoa học, kỹ thuật
月に2回刊行する
phát hành một tháng hai lần
その雑誌は毎週刊行される
tạp chí đó được phát hành hàng tuần
現在刊行されている本
sách đang được phát hành
Từ đồng nghĩa của 刊行
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao