刈り込む (v5m, vt)
かりこむ
◆ cắt xén; gặt; cắt tỉa
作物を刈り込む人
Người gặt hoa màu
春に木の枝を刈り込むのはいいことだ
Cắt tỉa cành cây vào mùa xuân là một điều tốt
茂みを刈り込む
Cắt tỉa bụi cây
その木の見栄えを良くするためにはさみで枝を刈り込む
Cắt tỉa cành cây bằng kéo để tạo dáng đẹp cho cây .
Từ đồng nghĩa của 刈り込む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao