刈り取る (v5r, vt)
かりとる [NGẢI THỦ]
◆ cắt; thu hoạch; gặt; cắt tỉa; gieo
刈り取る〔草などをかまや機械で〕
cắt cỏ bằng máy
刈り取り機
máy cắt cỏ
枯れ葉を刈り取る
Cắt bỏ lá vàng
綿花畑に生えた雑草を刈り取る
Cắt cỏ dại mọc ở ruộng bông
木の枝を刈り取る
Cắt tỉa cành cây
つむじ風を刈り取る
Gieo gió gặt bão
作物を刈り取る
Thu hoạch hoa màu
◆ trừ bỏ; triệt bỏ; diệt; triệt tiêu; tiêu diệt
悪の根を刈り取る
Trừ bỏ tận gốc tội phạm .
Từ đồng nghĩa của 刈り取る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao