刈り入れる (v1, vt)
かりいれる [NGẢI NHẬP]
◆ thu hoạch; gặt hái; gặt
冬に備えて刈り入れる
gặt vào mùa đông
手で刈り入れる
Gặt bằng tay
Từ đồng nghĩa của 刈り入れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao