切符 (n)
きっぷ [THIẾT PHÙ]
◆ vé
安楽な生活あるいは現世での成功への切符
chiếc vé tới thành công trong cuộc đời hay cuộc sống sung sướng .
Từ đồng nghĩa của 切符
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao