切手 (n)
きって [THIẾT THỦ]
◆ tem; tem hàng
切手がなかったら郵便受けにお金を入れておくと郵便配達の人が持って行くよ。
Nếu bạn không có tem, hãy cho tiền vào hộp thư và người đưa thư sẽ mang thư đi.
分かりました。では合計は14ドル88セントと、切手が2枚で1ドル20セントの追加ですね。
Đúng rồi. Vậy tổng cộng là 14, 88 $ và hai cái tem, thêm 1 đô la 20 xu. .
Từ đồng nghĩa của 切手
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao