切れる (v1, vi)
きれる [THIẾT]
◆ bị gãy; bị đứt; bị vỡ; hết hạn
〜に堪忍袋の尾が切れる
mất bình tĩnh với ~
あなたがそれを使いだしてから_日目の午前零時に期限が切れる
Hết hạn vào giữa đêm ngày thứ _ kể từ ngày bắt đầu sử dụng
◆ bị sờn; bị mòn
◆ cắt đứt (quan hệ)
完全に切れる
cắt đứt hoàn toàn
◆ đứt; bị cắt đứt; bị cắt rời; không còn dính líu; ngắt; hết
メールチェックが終わらないうちに回線が切れる
Ngừng kết nối trước khi ai đó kịp kiểm tra hộp thư điện tử
月末に切れる〔契約などが〕
Hết hạn vào cuối tháng
◆ khôn ngoan; thông minh; sắc sảo
すごく頭が切れる
vô cùng tài giỏi
◆ sắc; cắt tốt
押すときに力を入れるとよく切れる〔ノコギリが〕
tăng cường lực khi ấn thì sắc hơn
私のナイフはよく切れる。
Con dao của tôi có lưỡi rất sắc
◆ vỡ tung; nổ tung; sụp đổ .
Từ đồng nghĩa của 切れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao