切れない (aux-adj)
きれない [THIẾT]
◆ cùn; không cắt được
誰だよ、ガムテープはさみで切ったやつは?ベタベタしてうまく切れないじゃないの。
Ai dùng cái kéo này để cắt dây gói hàng ? Bây giờ thì cái kéo không thể cắt tốt được vì nó bị dính.
新しい友達は作れますが、兄弟がろくでなしだったら、縁が切れないからもうどうしようもないです。
Bạn có thể tìm được những người bạn mới nhưng nếu anh em bạn là những người ngu ngốc, bạn sẽ không thể đổi khác được vì duyên nợ không cắt được.
◆ không hết; không xuể
私には、ほかの人ならとっくに捨ててしまうようなものを活用した経験が数え切れないほどある。
Tôi không thể kể cho anh nghe số lần tôi đã tận dụng được những đồ mà người khác đã quẳng đi lâu rồi
私は成功しているが、問題は注文に応じ切れないことだ。
Tôi đã từng thành công nhưng vấn đề của tôi ở chỗ tôi không thể theo kịp nhu cầu đặt hàng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao