切り (n)
きり [THIẾT]
◆ cắt; thái
牛肉の厚切り
Thái thịt bò thành từng miếng
タマネギのみじん切り
Xắt hành tây thành từng miếng
◆ giới hạn; ranh giới; nơi kết thúc; dấu chấm câu; câu kết thúc; hạn cuối
原稿の提出締め切り
Hạn chót nộp bản thảo
参加申込締め切り
Hạn chót đăng ký tham gia.
◆ tất cả là đây; chỉ; chỉ có
◆ từ khi; từ lúc
あれっきりあの人に合いません
từ khi đó tôi không gặp lại anh ta nữa
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao