切り離す (v5s, vt)
きりはなす [THIẾT LI]
◆ chặt đầu; xử trảm; chặt; bẻ
〜の手足を切り離す
chặt chân tay
〜のことから頭を切り離す
Dứt suy nghĩ ra khỏi đầu về cái gì~
◆ tháo; gỡ; dỡ; tháo dỡ; tháo gỡ; cắt rời; chia rẽ; tách rời; tách
うつ病で苦しんでいる人が自分を現実から切り離すことはまれなことではない
Những người đang đấu tranh với bệnh tât thường không dễ tách mình ra khỏi thực tế.
不採算事業を切り離す現行対策の一環として、会社はその部門を売りに出している
Công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại nhằm tháo gỡ việc kinh doanh không có lợi nhuận. .
Từ đồng nghĩa của 切り離す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao