切り組む (v5m, vt)
きりくむ [THIẾT TỔ]
◆ lỗ mộng, đục lỗ mộng
◆ mũ tế, nón ống khói lò sưởi, mộng vuông góc
◆ mộng đuôi én, lắp mộng đuôi én, khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao