切り回す (v5s, vt)
きりまわす [THIẾT HỒI]
◆ tới sự chạy xung quanh việc giết; để quản lý mọi thứ; tới điều khiển; tới sự cắt cẩu thả (một người nấu bếp hoặc bác sĩ phẫu thuật)
Từ đồng nghĩa của 切り回す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao