切り下げ (n)
きりさげ [THIẾT HẠ]
◆ sự mất giá của tiền tệ; trượt giá; mất giá
通貨切り下げの結果として生活水準の低下を受け入れる
Chấp nhận mức sống thấp do hậu quả của mất giá của tiền tệ.
連邦準備銀行は経済を回復させるために利子を切り下げた
Ngân hàng dự trữ liên bang cắt giảm lãi suất nhằm khôi phục nền kinh tế. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao