切り上げ (n)
きりあげ [THIẾT THƯỢNG]
◆ kết thúc; kết luận
そういうこと。だからもう切り上げようよ。ついておいでよ。何か食べに行こうと思ってたんだ。
Đúng như vậy, hôm nay chúng ta kết thúc tại đây. Tôi đang định đi ăn cái gì đó các bạn đi cùng tôi không?
家で緊急事態が発生したため、彼は滞在を切り上げなければならなかった
Anh ấy phải kết thúc sớm nhiệm kỳ về nước vì chuyện khẩn của gia đình .
Từ đồng nghĩa của 切り上げ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao