分 (n)
ぶ [PHÂN]
◆ lãi suất
8分の利息を取る
lấy lãi 8%
◆ một phần trăm
8 分の利子を払う
Trả 8% lãi suất
◆ phần
1 分は 1 時間の何分の 1 か.
1 phút bằng 1 phần mấy giờ?
Từ trái nghĩa của 分
Từ đồng nghĩa của 分
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao