分解
ぶんかい [PHÂN GIẢI]
◆ phân giải
◆ sự phân giải; sự phân tích; sự tháo rời
分解写真〈相撲のテレビ放送などの〉
Bộ phận phân giải hình ảnh
分解修理
Sửa chữa tháo rời .
Từ trái nghĩa của 分解
Từ đồng nghĩa của 分解
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao