分裂する (vs)
ぶんれつ [PHÂN LIỆT]
◆ phân liệt; phân tách
政策の違いによる内紛で分裂する
Bị chia rẽ bởi những xung đột nội bộ do sự khác nhau về chính sách .
一つの細胞が分裂して幾つかの新しい細胞が生まれる.
Một tế bào phân tách thành nhiều tế bào con mới. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao