分散する (vs)
ぶんさん [PHÂN TÁN]
◆ phân tán; phát tán
リスクを減らすために投資を分散する
Phân tán đầu tư nhằm hạn chế rủi ro.
開発リスクを分散する
Phát tán sự rủi ro đang phát triển.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao