分担 (n, vs)
ぶんたん [PHÂN ĐAM]
◆ sự gánh vác (trách nhiệm)
3 人でその仕事を分担しよう.
3 người hãy cũng nhau chia sẻ công việc này.
この損害は皆で分担しよう.
Chúng ta hãy cùng nhau chia sẻ tổn thất này .
Từ đồng nghĩa của 分担
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao