分岐点 (n)
ぶんきてん [PHÂN KÌ ĐIỂM]
◆ điểm phân nhánh; điểm rẽ nhánh; điểm chia nhánh; bước ngoặt
彼女は結婚するか仕事を続けるかで人生の分岐点に立っていた.
Cô ấy đang đứng trước sự lựa chọn có tính chất bước ngoặt đối với cuộc đời cô ấy là kết hôn hay là tiếp tục công việc.
先生との出会いが私の人生の分岐点だった.
Việc gặp gỡ với cô giáo đã đánh dấu bước ngoặt lớn trong cuộc đời tôi. .
Từ đồng nghĩa của 分岐点
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao