分かれる (v1, vi)
わかれる [PHÂN]
◆ chia tay; chia ly; ly biệt
◆ phân chia; tách bạch; chia
〔人が〕 完全に賛否両論に分かれる
tách bạch những người tán thành và không tán thành hoàn toàn .
Từ đồng nghĩa của 分かれる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao