分かる
わかる [PHÂN]
◆ hay tin
◆ hiểu biết
◆ hiểu; lý giải; biết
1日でも2日でも、彼と一緒に過ごしてみれば分かる。
Sẽ hiểu thôi nếu sống cùng anh ta dù chỉ 1 hay 2 ngày. .
Từ đồng nghĩa của 分かる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao