出居 (n)
いでい でい [XUẤT CƯ]
◆ sitting outdoors
◆ room that served both as a reception room and as a living room in a Heian-period mansion
◆ temporary sitting place installed in the garden at the imperial court, used on the occasion of archery or sumo ceremonies
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao