凸面 (n, adj-no)
とつめん [ĐỘT DIỆN]
◆ bề mặt lồi
二つの凸面を持つレンズ
thấu kính với hai bề mặt lồi
片面が凸面でもう一方の面が凹面のレンズ
thấu kính có một mặt lõm và một mặt lồi
◆ lồi
凸面部分
phần mặt lồi
凸面をなしている
được trạm khảm lồi .
Từ trái nghĩa của 凸面
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao