凸凹 (n, adj-no, adj-na)
でこぼこ [ĐỘT AO]
◆ lồi lõm
表皮に凸凹の少ない
làn da mịn màng
凸凹の多い道路
con đường đầy ổ gà/lồi lõm
◆ sự lồi lõm
あの道はでこぼこがあって歩きにくい
con đường ấy lồi lõm khó đi lắm .
Từ trái nghĩa của 凸凹
Từ đồng nghĩa của 凸凹
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao