凶行 (n)
きょうこう [HUNG HÀNH]
◆ tội ác; bạo lực; hành động điên rồ; hành vi tàn ác
殺害目的の凶行
hành vi tàn ác với mục đích giết người
現時点では、彼の凶行に対する説明は全くなされていない
Lúc này, chưa ai đưa ra bất kỳ lời giải thích nào đối với hành động điên rồ của anh ta
校内で起きた凶行
Bạo lực xảy ra trong trường học
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao