凶作 (n, adj-no)
きょうさく [HUNG TÁC]
◆ sự mất mùa; mất mùa
穀物凶作
Mất mùa ngũ cốc
凶作の田畑
Cánh đồng bị mất mùa
記録的な凶作に襲われる
Bị một đợt mất mùa nặng nề nhất trong lịch sử
ジャガイモの凶作
Mất mùa khoai tây .
Từ trái nghĩa của 凶作
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao